Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Tuấn
Mã sinh viên: 0641060234
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2012
9 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/01/2013 15/02/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
19 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 2 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 09/10/2013
22 Đồ hoạ máy tính 7 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
24 Lập trình Windows 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2013
25 Phương pháp tính 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/08/2013 30/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/12/2013 24/01/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
29 Thiết kế web 6 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2014
31 Giao diện người - máy 5.5 6 C 6 (C) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/12/2013 23/01/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2014
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2014
35 Hệ chuyên gia 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2014 14/08/2014
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
37 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
38 Lý thuyết mã hoá thông tin ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
40 Công nghệ XML 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2014
41 Phân tích và thống kê số liệu 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/07/2014
42 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 4 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2015
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6 C 6 (C) 28/06/2015
44 Lập trình windows 2 8.5 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2015
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2015
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.6 B 7.6 (B) 26/12/2014
47 Một số phương pháp tính toán mềm 10 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2014
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9 A 9 (A) 26/12/2014
49 Xử lý ảnh 8 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2014
50 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 9 A 9 (A) 17/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Phần mềm mã nguồn mở 4 4.7 D 4.7 (D) 21/05/2015
53 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 21/08/2013
54 Nguyên lý hệ điều hành ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 24/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
56 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/03/2014 01/04/2014
57 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7 B 7 (B) 05/02/2015
58 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/08/2013 17/09/2013
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo