Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0641060241
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7 B 7 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8 B 8 (B) 28/08/2012
9 Tin văn phòng 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 19/09/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
13 Pháp luật đại cương 8 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 14/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 13/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/01/2013 15/02/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
20 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2013
21 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 1.5 6 3 6 F C 6 (C) 30/08/2013 07/09/2013
23 Đồ hoạ máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2013 30/09/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
25 Lập trình Windows 1 8 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
26 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 28/08/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7.5 8 B 8 (B) 11/07/2014
29 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
30 Kinh tế lượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2014
31 Giao tiếp kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
32 Luật kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2015
33 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2015
34 Thống kê doanh nghiệp 2.5 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
35 Toán tài chính 10 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2014
36 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2014
37 Thuế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
38 Tối ưu hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2013
39 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
40 Thiết kế web 6 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
41 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2014
42 Giao diện người - máy 9 8.6 A 8.6 (A) 17/02/2014
43 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2013
44 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2014
45 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
46 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
47 Phân tích đầu tư chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2015
48 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2014
49 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2014
50 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/07/2014
51 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2014
52 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8 B 8 (B) 20/07/2014
53 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
54 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 07/08/2014
55 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
56 Quản trị sản xuất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
57 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2015
58 Quản trị sản xuất 2 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
59 Lập trình windows 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2015
60 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
61 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7 B 7 (B) 08/01/2015
62 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.9 A 8.9 (A) 26/12/2014
63 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
64 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
65 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2014
66 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
67 Xử lý ảnh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2014
68 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
69 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.5 B 7.5 (B) 24/05/2016
70 Giải thuật di truyền và ứng dụng 3 4.1 D 4.1 (D) 15/05/2016
71 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
72 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2016
73 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2014
74 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2014
75 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2014
76 Lý thuyết thống kê 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 31/08/2014 01/10/2014
77 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2014
78 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2014
79 Quản trị học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2015
80 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2015
81 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
82 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
83 Thị trường chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2014
84 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
85 Kế toán tài chính 7.5 8 B 8 (B) 31/01/2016
86 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
87 Tin quản trị I (I)
88 Kinh tế bảo hiểm 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
89 Công nghệ XML 9 8 B 8 (B) 03/03/2014
90 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2016
91 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6 C 6 (C) 02/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo