Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Minh Thuận
Mã sinh viên: 0641060246
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2012
7 Kỹ thuật lập trình 4 4 D 4 (D) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2012 11/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
13 Kinh tế học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 23/08/2015
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 14/01/2013 06/02/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 0.4 0.4 F F 0.4 (F) 29/01/2013
19 Mạng máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 ** 2.4 ** F ** 2.4 (F) 17/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Lập trình hướng đối tượng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2013 09/10/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 0 1 1 F F 1 (F) 10/09/2013 30/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8 7.6 B 7.6 (B) 01/09/2013
25 Phương pháp tính 2 5 3 5 F D 5 (D) 28/08/2013 30/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 31/12/2013 24/01/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
29 Thiết kế web 8.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/01/2014 24/03/2014
31 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo I (I)
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2014
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 ** 1.5 ** F ** ** 26/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hệ chuyên gia 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 30/07/2014 14/08/2014
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** ** ** ** ** ** ** 20/07/2014 20/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
38 Lý thuyết mã hoá thông tin 0.5 0.5 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/06/2014 07/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
40 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2014
41 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2014
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1.5 7 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/06/2015 10/08/2015
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 4 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2015
44 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/06/2015 10/08/2015
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2013
46 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
47 Lập trình windows 2 8 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2015
48 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 02/02/2015
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/01/2015 02/02/2015
50 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
51 Một số phương pháp tính toán mềm 9 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
52 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
53 Xử lý ảnh 1 6.5 2.3 6 F C 6 (C) 22/12/2014 22/01/2015
54 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
55 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5 5.4 D 5.4 (D) 17/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
57 Giải thuật di truyền và ứng dụng 2.5 3.6 F 3.6 (F) 15/02/2017
58 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2016
60 Kỹ thuật lập trình 6 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
61 Đồ họa máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2017
62 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2017
63 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2015
64 Đồ hoạ máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2015
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
66 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 02/09/2014 29/09/2014
67 Tối ưu hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2014
68 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 1.7 ** F ** ** 20/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
70 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.9 C 5.9 (C) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo