Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Quý
Mã sinh viên: 0641070016
Lớp: ĐH KT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
14 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xác suất thống kê I (I)
16 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2015
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
18 Địa lý kinh tế 8 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
20 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
21 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
22 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2013
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2013
24 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2013 25/09/2013
27 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2013
28 Kế toán tài chính 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/08/2013 26/09/2013
29 Quản trị doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
31 Kế toán tài chính 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2014
32 Tài chính công 6 6.4 C 6.4 (C) 26/12/2013
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
34 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
36 Kinh tế lượng 4 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2014
37 Thị trường chứng khoán 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2014 30/01/2014
38 Kế toán tài chính 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
39 Kiểm toán 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/07/2014 ĐPK
40 Kế toán thuế 5 6 C 6 (C) 02/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
42 Kế toán sự nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 22/06/2014
43 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2015
44 Kế toán tài chính 4 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
45 Kiểm toán tài chính 8.5 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2015
46 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
47 Tin kế toán 0 5.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2015 30/01/2015
48 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.6 C 6.6 (C) 14/05/2015
49 Kế toán tài chính 4 9 8.6 A 8.6 (A) 14/05/2015
50 Kế toán công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2015
51 Kế toán tài chính 1 3 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2014 ĐPK
52 Thị trường chứng khoán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2015
53 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
54 Tài chính công 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo