Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hảo
Mã sinh viên: 0641070018
Lớp: ĐH KT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 9 9 A 9 (A) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 9 8.9 A 8.9 (A) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/01/2013 03/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 17/01/2013 22/02/2013
21 Tin văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
23 Thuế 10 9.7 A 9.7 (A) 01/09/2013
24 Kế toán tài chính 1 8 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2013
25 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 8 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
28 Tài chính công 9 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
30 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2013
32 Kinh tế lượng 10 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 5 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2014 ĐPK
34 Kế toán tài chính 3 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2014
35 Kiểm toán 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
36 Kế toán thuế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
38 Kế toán sự nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
40 Kế toán tài chính 4 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 25/12/2014 28/01/2015
41 Kiểm toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2015
42 Kế toán quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2014
43 Tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 04/01/2015
44 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.9 A 8.9 (A) 14/05/2015
45 Kế toán công ty 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/05/2015
46 Thống kê doanh nghiệp 9 9.2 A 9.2 (A) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo