Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thúy Diệu
Mã sinh viên: 0641070046
Lớp: ĐH KT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 27/02/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 11/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
24 Thuế 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 29/08/2013 26/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
28 Thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
29 Kế toán tài chính 2 6.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2014
30 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2014 ĐPK
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2014
32 Luật và chuẩn mực kế toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
33 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2013
34 Kinh tế lượng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
36 Kế toán tài chính 3 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
37 Kiểm toán 1 5 6 C 6 (C) 06/07/2014
38 Kế toán thuế 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
40 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
42 Kế toán tài chính 4 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 25/12/2014 28/01/2015
43 Kiểm toán tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 01/01/2015
44 Kế toán quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2014
45 Tin kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2015
46 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2015
47 Kế toán công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2015
48 Kế toán tài chính 1 8 8.4 B 8.4 (B) 07/02/2015
49 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 23/02/2014 10/03/2014
50 Toán cao cấp C1 4 4.3 D 4.3 (D) 15/08/2013
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 21/08/2013 23/09/2013
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo