Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thoa
Mã sinh viên: 0641070057
Lớp: ĐH KT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2012 03/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 3 4.6 D 4.6 (D) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 6 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 20/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
23 Thuế 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 01/09/2013 28/09/2013
24 Kế toán tài chính 1 ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 5 D 5 (D) 18/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính I (I)
28 Kế toán tài chính 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
29 Tài chính công 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 2 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 8 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 13/01/2014 30/01/2014
35 Kế toán tài chính 3 ** 3.5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 27/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kiểm toán 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
37 Kế toán thuế 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/07/2014 06/08/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
39 Kế toán sự nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 22/06/2014
40 Kiểm toán 1 I (I)
41 Kế toán tài chính 3 ** ** ** (I) 26/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2015
43 Kế toán tài chính 4 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 25/12/2014 28/01/2015
44 Kiểm toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2015
45 Kế toán quản trị 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/12/2014 29/01/2015
46 Tin kế toán 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 04/01/2015 30/01/2015
47 Kế toán công ty 8 8 B 8 (B) 15/05/2015
48 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** ** ** ** ** 14/05/2015 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 28/02/2014
50 Kế toán tài chính 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2014
51 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
52 Toán cao cấp C1 5.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
53 Toán cao cấp C1 5.5 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2014
54 Thống kê doanh nghiệp ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 08/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2013
56 Toán cao cấp C1 I (I)
57 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kế toán thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo