Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Diệu Thu
Mã sinh viên: 0641070060
Lớp: ĐH KT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/02/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 03/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 12/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế ** ** ** ** 19/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (KT) ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 06/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
22 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 1.6 ** F ** ** 23/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thuế 4.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
25 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 05/09/2013
26 Tài chính tiền tệ 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
27 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
28 Thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
29 Kế toán tài chính 1 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 29/08/2013 26/09/2013
30 Quản trị doanh nghiệp 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 01/09/2013 28/09/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 1.5 6 3 6 F C 6 (C) 07/09/2013 05/10/2013
32 Kế toán tài chính 2 6 7 B 7 (B) 03/01/2014
33 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2014 ĐPK
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 2.5 4 D 4 (D) 14/01/2014
35 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
36 Tài chính doanh nghiệp 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 28/12/2013 23/01/2014
37 Kinh tế lượng ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 20/01/2014 01/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
39 Kế toán tài chính 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
40 Kiểm toán 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
41 Kế toán thuế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2014 06/08/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
43 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
44 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
45 Kế toán tài chính 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
46 Kiểm toán tài chính 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2015
47 Kế toán quản trị 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/12/2014 29/01/2015
48 Tin kế toán 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 04/01/2015 30/01/2015
49 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2015
50 Kế toán công ty 10 9.3 A 9.3 (A) 15/05/2015
51 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
52 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo