Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trường Giang
Mã sinh viên: 0641070063
Lớp: ĐH KT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2012 03/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 7 B 7 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
14 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
16 Địa lý kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2013
18 Marketing căn bản 4 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2013
19 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** ** 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý kế toán (KT) 0 ** 2.7 ** F ** ** 06/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
23 Tài chính tiền tệ 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2013 25/09/2013
25 Thuế 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/09/2013 28/09/2013
26 Kế toán tài chính 1 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 29/08/2013 26/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
29 Thuế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/07/2014 14/08/2014
30 Kế toán tài chính 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
31 Tài chính công 5 6.1 C 6.1 (C) 26/12/2013
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
33 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
34 Tài chính doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 28/12/2013
35 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
36 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
37 Kế toán tài chính 3 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
38 Kiểm toán 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
39 Kế toán thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
41 Kế toán sự nghiệp 2 8.5 3.9 8.3 F B 8.3 (B) 22/06/2014 04/08/2014
42 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2015
43 Kế toán tài chính 4 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 25/12/2014 28/01/2015
44 Kiểm toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2015
45 Kế toán quản trị 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2014
46 Tin kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2015
47 Kế toán công ty 2 7.5 3.4 7.1 F B 7.1 (B) 15/05/2015 03/06/2015
48 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2015
49 Nguyên lý kế toán (KT) 0 ** 3.3 ** F ** ** 27/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nguyên lý kế toán (DL) 0 ** 3.3 ** F ** ** 19/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kinh tế vĩ mô 3 5.1 D 5.1 (D) 23/08/2015
52 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/02/2015
54 Kế toán tài chính 1 6 7.1 B 7.1 (B) 01/03/2014
55 Xác suất thống kê toán 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 21/08/2013 23/09/2013
57 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2015
58 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
59 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo