Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thương Thảo
Mã sinh viên: 0641070068
Lớp: ĐH KT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 9 9.1 A 9.1 (A) 06/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2013 ĐPK
21 Tin văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 11/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
23 Thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
24 Kế toán tài chính 1 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 26/09/2013
25 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 10 10 A 10 (A) 03/01/2014
28 Tài chính công 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2014
30 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/12/2013 23/01/2014
32 Kinh tế lượng 9 9 A 9 (A) 20/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
36 Kế toán tài chính 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
37 Kiểm toán 1 8 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
39 Kế toán thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
40 Kế toán sự nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2015
42 Kế toán tài chính 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2015 ĐPK
43 Kiểm toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2015
44 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
45 Tin kế toán 5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
46 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.4 D 5.4 (D) 14/05/2015
47 Kế toán công ty 7 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2015
48 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2014
49 Thống kê doanh nghiệp 5 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2013
50 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2013
51 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo