Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phượng
Mã sinh viên: 0641070087
Lớp: ĐH KT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.6 C 6.6 (C) 30/01/2013 ĐPK
21 Tin văn phòng 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 05/09/2013 20/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
24 Thuế 8 8 B 8 (B) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2013 26/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
28 Địa lý kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
29 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
30 Kế toán tài chính 2 7.5 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
31 Tài chính công 7 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2013
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
33 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
34 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2013
35 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
36 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 05/01/2014
37 Kế toán tài chính 3 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
39 Kế toán thuế 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 02/07/2014 06/08/2014
40 Kế toán sự nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
41 Kiểm toán 1 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
42 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2015 30/01/2015
43 Tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
44 Kế toán tài chính 4 7.5 7.9 B 7.9 (B) 25/12/2014
45 Kế toán quản trị 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2014
46 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2015
47 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2015
48 Kế toán công ty 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/05/2015
49 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2014
50 Thị trường chứng khoán ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo