Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Kiều Trang
Mã sinh viên: 0641070095
Lớp: ĐH KT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9.1 A 9.1 (A) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 10 ** 10 ** A ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 10 10 A 10 (A) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 8.4 B 8.4 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 9 9 A 9 (A) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 9 8.9 A 8.9 (A) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 9 8.9 A 8.9 (A) 06/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 10 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
24 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 9 9.2 A 9.2 (A) 29/08/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 9.5 9.6 A 9.6 (A) 03/01/2014
29 Tài chính công 8 8.1 B 8.1 (B) 26/12/2013
30 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2013
32 Kinh tế lượng 10 9.3 A 9.3 (A) 20/01/2014
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 9 ** 9 ** A ** 9 (A) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2014
36 Kiểm toán 1 9.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2014
37 Kế toán tài chính 3 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2014
38 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 02/07/2014
39 Kế toán sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 22/06/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2015
41 Tin kế toán 10 9.8 A 9.8 (A) 30/12/2014
42 Kế toán tài chính 4 9.5 9.5 A 9.5 (A) 25/12/2014
43 Kế toán quản trị 8 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2014
44 Kiểm toán tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo