Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh
Mã sinh viên: 0641070126
Lớp: ĐH KT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2012
6 Nhập môn tin học 4 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 8 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2012
10 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
11 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
14 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
20 Tin văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 05/09/2013
21 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
23 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2013
24 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
25 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 7 8 B 8 (B) 03/01/2014
28 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2014
30 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2013
32 Kinh tế lượng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
35 Kiểm toán 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
36 Kế toán tài chính 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
37 Kế toán thuế 9.5 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2014
38 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
39 Tin kế toán ** ** ** (I) 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kế toán tài chính 4 I (I)
41 Kế toán quản trị I (I)
42 Kiểm toán tài chính I (I)
43 Kế toán quốc tế I (I)
44 Kế toán tài chính 4 I (I)
45 Tin kế toán I (I)
46 Kiểm toán tài chính I (I)
47 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
48 Kế toán quản trị I (I)
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8 B 8 (B) 11/03/2013
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo