Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Tuyết Thanh
Mã sinh viên: 0641070135
Lớp: ĐH KT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 10 9.5 A 9.5 (A) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.5 C 6.5 (C) 09/04/2012 ĐPK
3 Pháp luật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 7 B 7 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9.2 A 9.2 (A) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 5 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
11 Luật kinh tế 4 6 C 6 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2013 ĐPK
15 Địa lý kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/04/2013 ĐPK
16 Kinh tế vĩ mô 9 8.9 A 8.9 (A) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 6 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.4 B 8.4 (B) 11/04/2013 ĐPK
19 Nguyên lý kế toán (KT) 10 9.7 A 9.7 (A) 06/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 7 B 7 (B) 17/01/2013
21 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
22 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
23 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 9 9.2 A 9.2 (A) 05/09/2013
25 Thuế 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
26 Kế toán tài chính 1 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 29/08/2013 26/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 01/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 8 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2014
30 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
32 Luật và chuẩn mực kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 09/01/2014
33 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** 27/02/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kinh tế lượng 8.5 8 B 8 (B) 20/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
37 Kiểm toán 1 8.5 8 B 8 (B) 06/07/2014
38 Kế toán tài chính 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
39 Kế toán thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2014
40 Kế toán sự nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 22/06/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2015
42 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 30/12/2014
43 Kế toán tài chính 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
44 Kế toán quản trị 6 7 B 7 (B) 19/12/2014
45 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2015
46 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/03/2014
47 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 8 B 8 (B) 08/09/2014
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9.1 A 9.1 (A) 28/08/2014
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2013
50 Kế toán tài chính 1 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
51 Kinh tế vi mô 10 9.8 A 9.8 (A) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo