Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Thuỷ
Mã sinh viên: 0641070138
Lớp: ĐH KT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 10 ** 10 ** A ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2012
6 Nhập môn tin học 4 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8 B 8 (B) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
14 Địa lý kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 9 8.9 A 8.9 (A) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
20 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
21 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
23 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
24 Kế toán tài chính 1 5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2013
25 Quản trị doanh nghiệp 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 01/09/2013 28/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 9 9.1 A 9.1 (A) 03/01/2014
28 Tài chính công 7 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 8 B 8 (B) 14/01/2014
30 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2013
32 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
35 Kiểm toán 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
36 Kế toán tài chính 3 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
37 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
38 Kế toán sự nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/06/2014
39 Kế toán quản trị 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 19/12/2014 29/01/2015
40 Tin kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2015
41 Kế toán tài chính 4 5 6 C 6 (C) 25/12/2014
42 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2015
43 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2015
44 Kế toán công ty I (I)
45 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2015
46 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.6 B 7.6 (B) 14/05/2015
47 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** ** 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kế toán tài chính 1 4.5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo