Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thành Đạt
Mã sinh viên: 0641070173
Lớp: ĐH KT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 3 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 5 D 5 (D) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
14 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
15 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 18/01/2013
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.6 D 4.6 (D) 17/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (KT) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 06/01/2013 03/02/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2013 06/02/2013
19 Địa lý kinh tế 7 6.6 C 6.6 (C) 11/04/2013 ĐPK
20 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 29/08/2013 26/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
29 Tài chính công 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8 B 8 (B) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 20/01/2014 01/02/2014
34 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2014
35 Kiểm toán 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
36 Kế toán thuế 7.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
37 Kế toán tài chính 3 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
39 Kế toán sự nghiệp 6.5 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2014
40 Kiểm toán tài chính 3.5 4.9 D 4.9 (D) 01/01/2015
41 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2014
42 Tin kế toán 0 5.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2015 30/01/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2015 30/01/2015
44 Kế toán tài chính 4 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 25/12/2014 28/01/2015
45 Kế toán thương mại dịch vụ 4 4.8 D 4.8 (D) 14/05/2015
46 Kế toán công ty 7 6 C 6 (C) 15/05/2015
47 Toán cao cấp C1 6 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2012
48 Kinh tế lượng 4 4 D 4 (D) 09/02/2015
49 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo