Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nguyệt Anh
Mã sinh viên: 0641070182
Lớp: ĐH KT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
11 Luật kinh tế 6 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
15 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
19 Địa lý kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 9 9 A 9 (A) 17/01/2013
21 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
22 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2013
23 Kinh tế lượng 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
24 Kế toán tài chính 1 8 8.6 A 8.6 (A) 29/08/2013
25 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
28 Tài chính công 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
30 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6 C 6 (C) 09/01/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
32 Thị trường chứng khoán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
33 Kiểm toán 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
34 Kế toán thuế 7 7 B 7 (B) 02/07/2014
35 Kế toán tài chính 3 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
37 Kế toán sự nghiệp 5.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
38 Kiểm toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
39 Kế toán quản trị 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 19/12/2014 29/01/2015
40 Tin kế toán 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 04/01/2015 30/01/2015
41 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
42 Kế toán tài chính 4 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 25/12/2014 28/01/2015
43 Kế toán công ty 7 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2015
44 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7 B 7 (B) 14/05/2015
45 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
46 Tin văn phòng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 28/02/2013 05/03/2013
47 Thống kê doanh nghiệp 9 9.2 A 9.2 (A) 08/03/2013
48 Thị trường chứng khoán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo