Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thanh
Mã sinh viên: 0641070217
Lớp: ĐH KT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/09/2012 05/10/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9 A 9 (A) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
14 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2013
15 Lý thuyết thống kê ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 18/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 17/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
19 Địa lý kinh tế ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 18/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
29 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 9.5 9 A 9 (A) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2014 ĐPK
33 Kinh tế lượng 6 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2014
35 Kiểm toán 1 7 7 B 7 (B) 06/07/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5 D 5 (D) 23/06/2014
37 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 02/07/2014
38 Kế toán tài chính 3 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2014 07/08/2014
39 Kế toán sự nghiệp 7.5 8.1 B 8.1 (B) 22/06/2014
40 Tài chính công 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2014
41 Kiểm toán tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
42 Kế toán quản trị 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 19/12/2014 29/01/2015
43 Tin kế toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2015 30/01/2015
44 Phân tích hoạt động kinh tế ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 03/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kế toán tài chính 4 5.5 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2014
46 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/05/2015
47 Kế toán tài chính 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/05/2015
48 Kế toán công ty 8.5 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2015
49 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2014
52 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2014 ĐPK
53 Tài chính doanh nghiệp 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo