Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 0641070236
Lớp: ĐH KT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 04/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 2 4.2 D 4.2 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
14 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 11/04/2013 ĐPK
15 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (KT) 0 10 2.9 9.6 F A 9.6 (A) 06/01/2013 03/02/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
19 Địa lý kinh tế 8 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 9 9 A 9 (A) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 29/08/2013
24 Thuế 9 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 10 10 A 10 (A) 29/08/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 10 9.7 A 9.7 (A) 03/01/2014
29 Tài chính công 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 10 9.7 A 9.7 (A) 20/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 6.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2014
35 Kiểm toán 1 9.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
37 Kế toán thuế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2014
38 Kế toán tài chính 3 9.5 9.4 A 9.4 (A) 27/06/2014
39 Kế toán sự nghiệp 7.5 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2014 ĐPK
40 Kiểm toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2015
41 Kế toán quản trị 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2014
42 Tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 04/01/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
44 Kế toán tài chính 4 8 8.4 B 8.4 (B) 25/12/2014
45 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2014
46 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2013 ĐPK
47 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo