Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc
Mã sinh viên: 0641070248
Lớp: ĐH KT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 4 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Địa lý kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 18/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.4 B 8.4 (B) 10/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (KT) 0 10 3.2 9.9 F A 9.9 (A) 06/01/2013 03/02/2013
21 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/09/2013 09/10/2013
22 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2013
24 Thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 29/08/2013 26/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2014 23/01/2014
29 Tài chính công 7 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 28/12/2013 23/01/2014
33 Kinh tế lượng 5.5 5 D 5 (D) 20/01/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
35 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
37 Kế toán tài chính 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
38 Kế toán thuế 5 6 C 6 (C) 02/07/2014
39 Kế toán sự nghiệp 9.5 8.9 A 8.9 (A) 22/06/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
41 Tin kế toán 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2014
42 Kế toán tài chính 4 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 25/12/2014 28/01/2015
43 Kiểm toán tài chính 7 7 B 7 (B) 01/01/2015
44 Kế toán quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 19/12/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7 B 7 (B) 19/05/2015
46 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2015
47 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
48 Kế toán tài chính 1 7.5 8 B 8 (B) 01/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo