Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Ngân
Mã sinh viên: 0641070250
Lớp: ĐH KT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.6 B 7.6 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 04/02/2013
15 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (KT) 0 10 3.1 9.7 F A 9.7 (A) 06/01/2013 03/02/2013
21 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 0 8.5 2.4 8.1 F B 8.1 (B) 07/09/2013 04/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2013
24 Thuế 6 7 B 7 (B) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/08/2013 26/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013 ĐPK
28 Kế toán tài chính 2 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/01/2014 23/01/2014
29 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 6 4 D 4 (D) 20/01/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
35 Kiểm toán 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/07/2014 08/08/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
37 Kế toán tài chính 3 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 27/06/2014 07/08/2014
38 Kế toán thuế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
39 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 03/01/2015 30/01/2015
41 Tin kế toán 0.5 8.5 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 30/12/2014 30/01/2015
42 Kế toán tài chính 4 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 25/12/2014 28/01/2015
43 Kiểm toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2015
44 Kế toán quản trị 7 7.6 B 7.6 (B) 19/12/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2015
46 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/05/2015
47 Kế toán tài chính 1 0 5.5 3.1 6.8 F C 6.8 (C) 01/03/2014 15/03/2014
48 Kinh tế lượng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/03/2014 17/03/2014
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 11/03/2013 22/03/2013
50 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo