Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyến
Mã sinh viên: 0641070257
Lớp: ĐH KT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/02/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 05/10/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Kinh tế vi mô 7 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
15 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
17 Địa lý kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
19 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 11/04/2013 ĐPK
20 Lý thuyết thống kê 6 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
22 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
23 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 4 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/09/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
27 Kế toán tài chính 1 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nhập môn tin học 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2014
32 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
33 Tài chính công ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 29/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
35 Kế toán tài chính 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
36 Tài chính công 1.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Luật và chuẩn mực kế toán 6 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2014
38 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** 28/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kinh tế lượng 7 5 D 5 (D) 20/01/2014
40 Kinh tế lượng ** ** ** ** 23/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kiểm toán 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/07/2014 08/08/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
43 Kế toán tài chính 3 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
44 Kế toán thuế 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2014 06/08/2014
45 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
46 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2015 30/01/2015
47 Tin kế toán 0.5 4 2 4.3 F D 4.3 (D) 30/12/2014 30/01/2015
48 Kế toán tài chính 4 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 25/12/2014 28/01/2015
49 Kế toán quản trị 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 19/12/2014 29/01/2015
50 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
51 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
52 Kế toán công ty 4 7.5 3.9 6.3 F C 6.3 (C) 15/05/2015 03/06/2015
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/09/2014
54 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.7 ** F ** ** 10/02/2015 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
56 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2014 01/10/2014
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
58 Thanh toán quốc tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo