Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Tuyết Nhung
Mã sinh viên: 0641070264
Lớp: ĐH KT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012 ĐPK
8 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (KT) 10 9.8 A 9.8 (A) 06/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013 ĐPK
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/09/2013 07/10/2013
22 Tài chính tiền tệ 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2013
24 Thuế 6 7 B 7 (B) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 10 9.8 A 9.8 (A) 29/08/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2014
29 Tài chính công 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
35 Kiểm toán 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
37 Kế toán tài chính 3 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
38 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
39 Kế toán sự nghiệp 8.5 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2015
41 Tin kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2014
42 Kế toán tài chính 4 7 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
43 Kiểm toán tài chính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 01/01/2015
44 Kế toán quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2014
45 Kế toán công ty 10 9.8 A 9.8 (A) 15/05/2015
46 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 14/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo