Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0641070269
Lớp: ĐH KT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2012 05/10/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 10/10/2012
9 Kinh tế vi mô 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 14/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 0 5 0.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Địa lý kinh tế 0 1.4 F 1.4 (F) 18/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (KT) 4 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
21 Tin văn phòng 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2013 07/10/2013
22 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/09/2013 25/09/2013
24 Thuế 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 01/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán tài chính 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2013 26/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 03/01/2014 23/01/2014
27 Tài chính công 5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
29 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
30 Tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2013
31 Kinh tế lượng 5 4 D 4 (D) 20/01/2014
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
33 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kiểm toán 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2014
36 Kế toán tài chính 3 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
37 Kế toán thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
38 Kế toán sự nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 03/01/2015 30/01/2015
40 Tin kế toán 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 30/12/2014 30/01/2015
41 Kế toán tài chính 4 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 25/12/2014 28/01/2015
42 Kiểm toán tài chính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2015
43 Kế toán quản trị 7 7.6 B 7.6 (B) 19/12/2014
44 Kế toán công ty 0 8.5 3.1 8.8 F A 8.8 (A) 15/05/2015 03/06/2015
45 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.5 C 6.5 (C) 14/05/2015
46 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
47 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
48 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
50 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2013
51 Thuế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/08/2015 11/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo