Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Thanh Bình
Mã sinh viên: 0641070290
Lớp: ĐH KT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/02/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.6 D 4.6 (D) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/09/2012 16/10/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
16 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2013
18 Marketing căn bản 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 06/01/2013 01/02/2013
19 Lý thuyết thống kê 6 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (KT) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/01/2013 03/02/2013
21 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/09/2013 07/10/2013
22 Tài chính tiền tệ 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2013 04/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2013 ĐPK
24 Thuế 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2013 28/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 9 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
29 Tài chính công 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
34 Kiểm toán 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
36 Kế toán tài chính 3 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/06/2014 07/08/2014
37 Kế toán thuế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
38 Kế toán sự nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2015
40 Tin kế toán 0.5 5.5 2.7 6 F C 6 (C) 30/12/2014 30/01/2015
41 Kế toán tài chính 4 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 25/12/2014 28/01/2015
42 Kiểm toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2015
43 Kế toán quản trị 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2015
45 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2015
46 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2013
47 Toán cao cấp C1 5 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2014
48 Thống kê doanh nghiệp 0 9 1.5 7.5 F B 7.5 (B) 23/02/2014 10/03/2014
49 Kinh tế lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2013
50 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2013
51 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo