Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0641070303
Lớp: ĐH KT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.6 B 7.6 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
15 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 14/01/2013
17 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
19 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
20 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
22 Nguyên lý kế toán (KT) 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 06/01/2013 03/02/2013
23 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/09/2013 25/09/2013
26 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2013
27 Kế toán tài chính 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/08/2013 26/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2013 ĐPK
30 Thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
31 Tin văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 08/07/2014
32 Kế toán tài chính 2 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 03/01/2014 23/01/2014
33 Tài chính công 7 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2013
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
35 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2014
36 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2013
37 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
39 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
41 Kiểm toán 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
42 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2014
43 Kế toán thuế 5.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
44 Kế toán sự nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
45 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
46 Tin kế toán 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
47 Kế toán tài chính 4 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 25/12/2014 28/01/2015
48 Kiểm toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2015
49 Kế toán quản trị 5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015 ĐPK
50 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2015
51 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/05/2015
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/02/2014
53 Toán cao cấp C1 7 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014
54 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2014
55 Kế toán tài chính 1 6.5 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2014
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo