Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tố Uyên
Mã sinh viên: 0641070306
Lớp: ĐH KT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2012 23/10/2012 ĐPK
9 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 10/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2013 25/09/2013
24 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 29/08/2013 26/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/01/2014 23/01/2014
29 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 28/12/2013 23/01/2014
33 Kinh tế lượng 7.5 7 B 7 (B) 20/01/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8 B 8 (B) 02/01/2014
35 Kiểm toán 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
37 Kế toán tài chính 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2014
38 Kế toán thuế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/07/2014 06/08/2014
39 Kế toán sự nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014 ĐPK
40 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2015 30/01/2015
41 Tin kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
42 Kế toán tài chính 4 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
43 Kiểm toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 01/01/2015
44 Kế toán quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2014
45 Kế toán công ty 0 8.5 3.1 8.8 F A 8.8 (A) 15/05/2015 03/06/2015
46 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 14/05/2015
47 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 20/05/2015
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2014 ĐPK
49 Kế toán tài chính 1 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
50 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/03/2013 24/03/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo