Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thu Trang
Mã sinh viên: 0641070314
Lớp: ĐH KT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 10/10/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
14 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
17 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
19 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
20 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 10/01/2013
21 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
23 Tin văn phòng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/09/2013 07/10/2013
24 Tài chính tiền tệ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2013 04/10/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/09/2013 25/09/2013
26 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
27 Kế toán tài chính 1 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 9.5 9 A 9 (A) 03/01/2014
30 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2014 ĐPK
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
32 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
33 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2013
34 Kinh tế lượng 6 5 D 5 (D) 20/01/2014
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
36 Kiểm toán 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
37 Kế toán thuế 8.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
39 Kế toán tài chính 3 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 07/08/2014
40 Kế toán sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
42 Tin kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
43 Kế toán tài chính 4 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
44 Kiểm toán tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2015
45 Kế toán quản trị 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 19/12/2014 29/01/2015
46 Kế toán công ty 6 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2015
47 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/05/2015
48 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
49 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 23/02/2014 10/03/2014
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 11/03/2013 22/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo