Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hường
Mã sinh viên: 0641070328
Lớp: ĐH KT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.6 B 7.6 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 04/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 06/01/2013 03/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
24 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 29/08/2013 26/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 01/09/2013 28/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2014
29 Kế toán tài chính 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
30 Tài chính công 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
32 Luật và chuẩn mực kế toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
33 Tài chính doanh nghiệp 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 28/12/2013 23/01/2014
34 Kinh tế lượng 8 7 B 7 (B) 20/01/2014
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7 B 7 (B) 02/01/2014
36 Kế toán thuế 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2014 06/08/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
38 Kế toán tài chính 3 9.5 9 A 9 (A) 27/06/2014
39 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 06/07/2014
40 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
41 Tin kế toán 0 3 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2015 30/01/2015
42 Kế toán quản trị 6 6.4 C 6.4 (C) 19/12/2014
43 Kiểm toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2015
44 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
45 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2015 30/01/2015
46 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2015
47 Kế toán công ty 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo