Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0641070344
Lớp: ĐH KT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
14 Địa lý kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 19/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (KT) 9 8.6 A 8.6 (A) 06/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
20 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 10/09/2013
21 Tài chính tiền tệ 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2013 04/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
23 Thuế 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 01/09/2013 28/09/2013
24 Kế toán tài chính 1 8 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2013
25 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 01/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 9 9 A 9 (A) 03/01/2014
27 Tài chính công 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
29 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
30 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2013
31 Kinh tế lượng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
33 Tài chính công 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2014
34 Kế toán thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
36 Kế toán tài chính 3 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
37 Kiểm toán 1 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
38 Kế toán sự nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
39 Tin kế toán 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 05/01/2015 30/01/2015
40 Kế toán quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 19/12/2014
41 Kiểm toán tài chính 4.5 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2015
42 Kế toán tài chính 4 6 7.1 B 7.1 (B) 25/12/2014
43 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2015 30/01/2015
44 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2015
45 Kế toán công ty 9.5 9 A 9 (A) 15/05/2015
46 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
47 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/03/2014
48 Kinh tế vĩ mô 8.5 8 B 8 (B) 26/08/2014
49 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2014
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 6 C 6 (C) 05/03/2014
51 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo