Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thanh Nga
Mã sinh viên: 0641070346
Lớp: ĐH KT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 10 ** 10 ** A ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 3 4 D 4 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 01/02/2013
17 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 9 8.6 A 8.6 (A) 06/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2014
22 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 10/09/2013
23 Tài chính tiền tệ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2013 04/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
25 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
26 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 01/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2014
29 Tài chính công 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 8 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2014
35 Kế toán thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
36 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
38 Kiểm toán 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
39 Kế toán sự nghiệp 9.5 9.7 A 9.7 (A) 22/06/2014
40 Tin kế toán 7.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
41 Kế toán quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2014
42 Kiểm toán tài chính 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 01/01/2015 29/01/2015
43 Kế toán tài chính 4 5.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
44 Phân tích hoạt động kinh tế ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 03/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8.5 8.6 A 8.6 (A) 05/03/2014
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 11/03/2013 22/03/2013
47 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013
48 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo