Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Cúc
Mã sinh viên: 0641070355
Lớp: ĐH KT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
16 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
18 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
19 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2013 ĐPK
21 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2013
24 Thuế 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2013 28/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/08/2013 26/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 03/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tài chính công 8 8.1 B 8.1 (B) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
35 Kế toán thuế 4.5 5 D 5 (D) 02/07/2014
36 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
38 Kiểm toán 1 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 06/07/2014 08/08/2014
39 Kế toán sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
40 Tin kế toán 0 3 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2015 30/01/2015
41 Kiểm toán tài chính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/01/2015
42 Kế toán tài chính 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/12/2014 28/01/2015
43 Kế toán quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 19/12/2014
44 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 03/01/2015 30/01/2015
45 Kế toán công ty 8.5 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2015
46 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/05/2015
47 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/03/2014
48 Tin văn phòng 9 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2014
49 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 06/03/2013
50 Kinh tế lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2014
51 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 1 3 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/02/2015 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo