Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Mỹ Uyên
Mã sinh viên: 0641070384
Lớp: ĐH KT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/09/2012 05/10/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9 A 9 (A) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2012 08/10/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 4 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2013 ĐPK
23 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2013
24 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2013 26/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
29 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 8.5 8 B 8 (B) 20/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
35 Kế toán thuế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2014
36 Kế toán tài chính 3 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
38 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 06/07/2014
39 Kế toán sự nghiệp 6.5 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2014
40 Tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 05/01/2015
41 Kế toán quản trị 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015 ĐPK
42 Kiểm toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
43 Kế toán tài chính 4 6 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2014
44 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
45 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 14/05/2015
46 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2015
47 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
48 Tin văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2014
49 Xác suất thống kê toán 7 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
50 Kế toán thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo