Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Lụa
Mã sinh viên: 0641070389
Lớp: ĐH KT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Kinh tế vi mô 9 8.1 B 8.1 (B) 21/08/2013
15 Luật kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 16/09/2013 ĐPK
16 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 14/01/2013
18 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
20 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2013
21 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
22 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2013 ĐPK
24 Tin văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2013 04/10/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
27 Thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
28 Kế toán tài chính 1 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 26/09/2013
29 Quản trị doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
31 Kế toán tài chính 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2014
32 Tài chính công 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
34 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
36 Kinh tế lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
38 Kế toán thuế 8 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
39 Kế toán tài chính 3 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
41 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
42 Kế toán sự nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
43 Tin kế toán 8 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2015
44 Kế toán quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 19/12/2014
45 Kiểm toán tài chính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/01/2015
46 Kế toán tài chính 4 8 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2014
47 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
48 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 8 B 8 (B) 14/05/2015
49 Kế toán công ty 10 9.6 A 9.6 (A) 15/05/2015
50 Luật kinh tế 7 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2014
52 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo