Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Cường
Mã sinh viên: 0641070427
Lớp: ĐH KT 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 6 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
11 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 06/01/2013 03/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2013 04/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2013 25/09/2013
24 Thuế 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 01/09/2013 28/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
29 Tài chính công 7 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 09/01/2014 27/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2014 01/02/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
35 Kiểm toán 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
36 Kế toán thuế 4.5 5 D 5 (D) 02/07/2014
37 Kế toán sự nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
39 Kế toán tài chính 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
40 Kiểm toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2015
41 Tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
42 Kế toán tài chính 4 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 25/12/2014 28/01/2015
43 Kế toán quản trị 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
44 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2015 30/01/2015
45 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/05/2015 28/05/2015
46 Tổ chức công tác kế toán I (I)
47 Kế toán công ty 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2015
48 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 10/02/2015 10/03/2015
49 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
50 Xác suất thống kê toán 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
51 Kinh tế lượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo