Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thùy Dương
Mã sinh viên: 0641070487
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 10 ** 10 ** A ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/09/2012 05/10/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 8.7 A 8.7 (A) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
14 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
15 Nguyên lý kế toán (KT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
17 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
19 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2013
20 Lý thuyết thống kê 8 8.6 A 8.6 (A) 18/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
22 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2013
23 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
24 Tài chính tiền tệ 3 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2013
26 Thuế 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2013 28/09/2013
27 Kế toán tài chính 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/08/2013 26/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2013
30 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2014
31 Kế toán tài chính 2 4.5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2014
32 Tài chính công 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2013
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
34 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2013
36 Kinh tế lượng 4 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2014
37 Thị trường chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
38 Kiểm toán 1 0 8.5 2.4 8.1 F B 8.1 (B) 06/07/2014 08/08/2014
39 Kế toán thuế 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2014 06/08/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
41 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
42 Kế toán sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2014
43 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2015 30/01/2015
44 Kiểm toán tài chính 3.5 4.9 D 4.9 (D) 01/01/2015
45 Kế toán tài chính 4 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 25/12/2014 28/01/2015
46 Tin kế toán 5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2015
47 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2014
48 Kế toán công ty 8.5 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2015
49 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2015
50 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 26/08/2014
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 28/08/2014 27/09/2014
52 Kế toán tài chính 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2015
53 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 21/08/2014
54 Toán cao cấp C1 8 7 B 7 (B) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo