Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 0641070488
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 10 ** 10 ** A ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.6 A 8.6 (A) 18/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
21 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
22 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kế toán tài chính 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 08/03/2013 24/03/2013
28 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo