Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thu
Mã sinh viên: 0641070501
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 3 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2012 ĐPK
9 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.6 A 8.6 (A) 18/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2013
21 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2013
22 Tin văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
23 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
25 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2013
26 Kế toán tài chính 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/08/2013 26/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 7.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
30 Tài chính công 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
32 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
33 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2013
34 Kinh tế lượng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/01/2014 01/02/2014
35 Thị trường chứng khoán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
36 Kiểm toán 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
38 Kế toán thuế 5 6 C 6 (C) 02/07/2014
39 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
40 Kế toán sự nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
41 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2015
42 Kế toán tài chính 4 4.5 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2014
43 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2015
44 Tin kế toán 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
45 Kế toán quản trị 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 19/12/2014 29/01/2015
46 Kế toán công ty 6 6 C 6 (C) 15/05/2015
47 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
48 Xác suất thống kê toán 8 8.2 B 8.2 (B) 03/03/2014
49 Nhập môn tin học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2014
51 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo