Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 0641070508
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
2 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 21/03/2012
5 Toán cao cấp C1 9 9 A 9 (A) 27/02/2012
6 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
8 Kinh tế vi mô 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
9 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2012
11 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 9 9.2 A 9.2 (A) 06/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2013
22 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 29/08/2013
24 Thuế 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 9.5 9.5 A 9.5 (A) 03/01/2014
29 Tài chính công 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
35 Kiểm toán 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
37 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 02/07/2014
38 Kế toán tài chính 3 10 9.6 A 9.6 (A) 27/06/2014
39 Kế toán sự nghiệp 10 9.6 A 9.6 (A) 22/06/2014
40 Kiểm toán tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/01/2015
41 Kế toán tài chính 4 7.5 8 B 8 (B) 25/12/2014
42 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 03/01/2015
43 Tin kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 05/01/2015
44 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
45 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 9.1 A 9.1 (A) 14/05/2015
46 Kế toán công ty 10 10 A 10 (A) 15/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo