Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quốc Huy
Mã sinh viên: 0641070520
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5 D 5 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2013
21 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2013
22 Kinh tế lượng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2014 ĐPK
23 Tin văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
24 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 29/08/2013
26 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2013
27 Kế toán tài chính 1 10 9.4 A 9.4 (A) 29/08/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
30 Kế toán tài chính 2 9.5 9.6 A 9.6 (A) 03/01/2014
31 Tài chính công 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
33 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
34 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2013
35 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 01/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
37 Kiểm toán 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
39 Kế toán tài chính 3 10 9.7 A 9.7 (A) 27/06/2014
40 Kế toán thuế 7 7 B 7 (B) 02/07/2014
41 Kế toán sự nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2014
42 Kiểm toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2015
43 Kế toán tài chính 4 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2014
44 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2015
45 Tin kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 05/01/2015
46 Kế toán quản trị 8 8 B 8 (B) 19/12/2014
47 Kế toán công ty 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/05/2015
48 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/05/2015
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2014
50 Nguyên lý kế toán (KT) 9.5 9.4 A 9.4 (A) 29/08/2014
51 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2013
53 Kinh tế lượng 3 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2014 ĐPK
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2014
55 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 08/10/2014
56 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 17/08/2013
57 Nhập môn tin học 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 17/08/2013 12/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo