Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Tú
Mã sinh viên: 0641070524
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 27/02/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
14 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 8 8.6 A 8.6 (A) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
21 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
22 Tài chính tiền tệ ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 07/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thống kê doanh nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 29/08/2013
24 Thuế 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tài chính công 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 8 B 8 (B) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 7.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
35 Kiểm toán 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 06/07/2014
36 Kế toán thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
37 Kế toán tài chính 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
38 Kế toán sự nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 22/06/2014 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh ** ** ** (I) 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kế toán quản trị 1 I (I)
41 Kiểm toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2015
42 Kế toán tài chính 4 ** ** ** ** ** ** ** 25/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
44 Tin kế toán I (I)
45 Kế toán quản trị ** ** ** ** ** ** ** 19/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
47 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
50 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 08/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo