Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Lan
Mã sinh viên: 0641070533
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 9 9 A 9 (A) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 11/04/2013 ĐPK
18 Lý thuyết thống kê 8 8.6 A 8.6 (A) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
22 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
24 Thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 29/08/2013 26/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 9 9 A 9 (A) 03/01/2014
29 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 5 D 5 (D) 14/01/2014
31 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 3.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2013
33 Kinh tế lượng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
35 Kiểm toán 1 I (I)
36 Kế toán tài chính 3 ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kế toán sự nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 22/06/2014 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
39 Kiểm toán tài chính I (I)
40 Kế toán tài chính 4 I (I)
41 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
42 Kế toán quản trị 2 I (I)
43 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
44 Hệ thống thông tin kế toán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo