Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Phong
Mã sinh viên: 0641070539
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/04/2012 06/04/2012 ĐPK
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/09/2012 05/10/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 07/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 9 8.9 A 8.9 (A) 06/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 31/08/2013
22 Tài chính tiền tệ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 04/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
24 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 6 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2014
29 Kế toán tài chính 2 7 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
30 Tài chính công 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
32 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
33 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2013
34 Kinh tế lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
36 Kiểm toán 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
38 Kế toán thuế 7 7 B 7 (B) 02/07/2014
39 Kế toán tài chính 3 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 27/06/2014 07/08/2014
40 Kế toán sự nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/06/2014
41 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2015
42 Kế toán tài chính 4 7 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2014
43 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
44 Tin kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
45 Kế toán quản trị 5 5.6 C 5.6 (C) 19/12/2014
46 Tổ chức công tác kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2015
47 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 14/05/2015
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
49 Thị trường chứng khoán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo