Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Bình
Mã sinh viên: 0641070552
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
14 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 21/08/2013
15 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
17 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
19 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2013
20 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
22 Nguyên lý kế toán (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
23 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
24 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2013
26 Thuế 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/09/2013 28/09/2013
27 Kế toán tài chính 1 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2013
29 Thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
30 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
32 Kế toán tài chính 2 7 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
33 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
35 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2014
36 Tài chính doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2013
37 Kinh tế lượng 4 4 D 4 (D) 20/01/2014
38 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2014
39 Kinh tế lượng 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2014
40 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
41 Kế toán sự nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 22/06/2014
42 Kiểm toán 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
44 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
45 Tin kế toán 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
46 Kế toán quản trị 3.5 4.6 D 4.6 (D) 19/12/2014
47 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/01/2015 30/01/2015
48 Kiểm toán tài chính 5.5 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2015
49 Kế toán tài chính 4 0 6.5 2.9 7.2 F B 7.2 (B) 25/12/2014 28/01/2015
50 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 14/05/2015 28/05/2015
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 20/05/2015
52 Kế toán công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2015
53 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
54 Kế toán tài chính 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2015
55 Tài chính doanh nghiệp 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2014 01/10/2014
56 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo