Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Việt Hưng
Mã sinh viên: 0641070559
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 3 4 D 4 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 04/03/2013 ĐPK
15 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2013 03/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
22 Tài chính tiền tệ 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 29/08/2013 25/09/2013
24 Thuế 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/09/2013 28/09/2013
25 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
26 Quản trị doanh nghiệp ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 01/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/06/2014 15/08/2014
29 Thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
30 Kế toán tài chính 2 5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
31 Tài chính công 4 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2014 ĐPK
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
33 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 8 B 8 (B) 09/01/2014
34 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2013
35 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 01/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thị trường chứng khoán 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 30/01/2014
37 Kế toán tài chính 3 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 27/06/2014 07/08/2014
38 Kế toán sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
39 Kiểm toán 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2014
41 Kế toán thuế 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/07/2014 06/08/2014
42 Kiểm toán tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2015
43 Kế toán tài chính 4 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/12/2014 28/01/2015
44 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4.5 1.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/01/2015 30/01/2015
45 Tin kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
46 Kế toán quản trị 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 19/12/2014 29/01/2015
47 Tổ chức công tác kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2015
48 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.1 D 5.1 (D) 14/05/2015
49 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2014
50 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/02/2014
51 Toán cao cấp C1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
52 Kinh tế lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
53 Kinh tế lượng 4.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 03/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kế toán thuế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo