Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Phương
Mã sinh viên: 0641070576
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 9 9.2 A 9.2 (A) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 24/09/2012 ĐPK
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 9 9.2 A 9.2 (A) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
14 Đọc - viết 2 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
15 Nghe - nói 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
16 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2015
18 Ngữ âm Tiếng Anh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
20 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
22 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
23 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.1 B 8.1 (B) 30/01/2013 ĐPK
25 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
26 Nghe - nói 3 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
27 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
28 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2013 ĐPK
29 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2013
30 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
32 Tiếng Trung 1 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
33 Văn học Anh-Mỹ 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
34 Nghe - nói 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2015
35 Đọc - viết 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
36 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.5 B 7.5 (B) 20/07/2014
37 Nghe - Nói 5 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
38 Lý thuyết dịch 7 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2015
39 Tiếng Trung 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
40 Kế toán tài chính 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
41 Tài chính công 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
42 Văn hoá Anh-Mỹ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2014
43 Tiếng Trung 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
44 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2014
45 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2014
46 Tài chính doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2013
47 Kinh tế lượng 8 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
48 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
49 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
50 Đọc - viết 5 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
51 Kỹ thuật biên dịch 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
52 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.4 C 6.4 (C) 16/06/2015
53 Kiểm toán 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2014
54 Tiếng Anh thương mại 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2014
55 Kế toán thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
56 Tiếng Trung 3 8 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2014
57 Ngữ nghĩa 6 6.6 C 6.6 (C) 18/06/2014
58 Kế toán tài chính 3 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
59 Kế toán sự nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/06/2014
60 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2015
61 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
62 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2015
63 Kỹ năng làm việc 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2015
64 Kế toán tài chính 4 8 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2014
65 Kiểm toán tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2015
66 Kế toán quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2014
67 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 27/01/2016
68 Kế toán công ty 8.5 7 B 7 (B) 15/05/2015
69 Giao thoa văn hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/06/2015
70 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2015
71 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
72 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/05/2015
73 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 26/02/2014
74 Đọc - Viết 3 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
75 Kỹ năng học tiếng Anh 9 9 A 9 (A) 08/09/2014
76 Kế toán tài chính 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2015
77 Tin văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
78 Thuế 6 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013
79 Từ vựng học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2014
80 Tài chính công 7 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2015
81 Tiếng Việt thực hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
82 Đọc - Viết 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2014
83 Nghe - Nói 1 9 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2014
84 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2014
85 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo