Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Hoa
Mã sinh viên: 0641070578
Lớp: ĐH KT 7 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 27/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 09/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2012
8 Xác suất thống kê toán 1 3 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 7 B 7 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
15 Địa lý kinh tế 8 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 4 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 9 9.1 A 9.1 (A) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (KT) 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 06/01/2013 03/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2013
22 Tài chính tiền tệ 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
23 Thuế 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 01/09/2013 28/09/2013
24 Kế toán tài chính 1 5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2013
25 Quản trị doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 ** 2.4 ** F ** ** 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
29 Kế toán tài chính 2 7.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
30 Tài chính công 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2014
32 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
33 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2013
34 Kinh tế lượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
36 Kế toán tài chính 3 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 27/06/2014 07/08/2014
37 Kế toán sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 22/06/2014
38 Kiểm toán 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
40 Kế toán thuế 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2014 20/08/2014 ĐPK
41 Kiểm toán tài chính 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 01/01/2015 29/01/2015
42 Kế toán tài chính 4 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 25/12/2014 28/01/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2015
44 Tin kế toán 9.5 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2015
45 Kế toán quản trị 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/12/2014
46 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2015
47 Kế toán công ty 9 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2015
48 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2014
49 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
50 Thống kê doanh nghiệp 0 1 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 08/03/2013 24/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo