Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thế Huy
Mã sinh viên: 0641080001
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 3 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 6 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
9 Toán cao cấp 2 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
10 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2013 04/03/2013 ĐPK
15 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
17 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7 B 7 (B) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
20 Cơ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 12/01/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 2 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2013 ĐPK
22 Quy hoạch tuyến tính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2014
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2014
24 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 07/09/2013
25 Kỹ thuật lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2013
26 AutoCAD 6 6.7 C 6.7 (C) 14/10/2013
27 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.5 A 8.5 (A)
28 Thủy lực và máy thủy lực 7 7 B 7 (B) 26/08/2013
29 Nguyên lý, chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
30 Kỹ thuật cháy 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
31 Đo lường nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2013 25/01/2014
34 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
35 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 22/07/2014
36 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
37 Kỹ thuật sấy 10 9.6 A 9.6 (A) 22/06/2014
38 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2014
39 Khí cụ điện 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2014
40 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 8 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
42 Chuyên đề lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
43 Xây dựng trạm lạnh 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8 B 8 (B) 08/03/2013
45 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
46 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.3 A 9.3 (A)
47 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 9 A 9 (A) 07/01/2015
48 Lò hơi 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9.5 A 9.5 (A)
50 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2012
51 Điện tử cơ bản 8 7.9 B 7.9 (B) 13/03/2013
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
53 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2014
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 21/08/2013 23/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo