Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 0641080011
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 0 F (I)
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 19/03/2012 15/10/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 0 0 F (I)
9 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 1.5 F 1.5 (F)
11 Kinh tế học đại cương 0 3 2 4 F D 4 (D) 15/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/09/2012 15/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/01/2013 06/02/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 05/02/2013
15 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
16 Kỹ thuật nhiệt (NL) ** ** ** ** 04/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
18 Cơ kỹ thuật 0 0.8 F 0.8 (F)
19 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 19/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 4 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 05/10/2013
21 Kỹ thuật lạnh ** 5 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 02/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 AutoCAD I (I)
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 5.5 C 5.5 (C)
24 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.4 C 6.4 (C) 26/08/2013
25 Nguyên lý, chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 28/09/2013
26 Toán cao cấp 1 (100301) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 26/08/2012 09/10/2012 ĐPK
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 12/09/2012 16/10/2012
28 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điện tử cơ bản ** ** ** ** 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo