Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hữu Sơn
Mã sinh viên: 0641080012
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 2 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 19/03/2012 15/10/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 1 3 1 2.3 F F 2.3 (F) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 15/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
14 Toán cao cấp 2A 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/07/2015 19/08/2015
15 CAD ** ** ** ** 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
17 Tiếng anh 3 2 6 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 18/01/2013 22/02/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 14/01/2013 06/02/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2013 05/02/2013
20 Vật lý 2 ** ** ** ** 21/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật nhiệt (NL) 4 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2013
22 Thực tập điện cơ bản 6 C 6 (C)
23 Cơ kỹ thuật 2 2 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/01/2013 05/02/2013
24 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 19/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vật lý 2 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 19/01/2014 27/01/2014
26 Kỹ thuật lạnh 4 3 3.3 2.6 F F 3.3 (F) 02/09/2013 28/09/2013
27 AutoCAD 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 14/10/2013 14/10/2013
28 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.2 B 8.2 (B)
29 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/08/2013
30 Nguyên lý, chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 28/09/2013
31 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
32 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
33 Đo lường nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
34 Kỹ thuật cháy 5 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2014
35 Đo lường nhiệt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/01/2014 16/02/2014
36 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 2 F 2 (F)
37 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
38 Tiếng anh 5 6 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
39 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/07/2014 12/08/2014
40 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 0 F (I)
41 Kỹ thuật sấy ** ** ** ** 22/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 2.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh ** 2 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 27/06/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Khí cụ điện ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 02/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt I (I)
46 Chuyên đề lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
47 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2015
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 07/07/2015 21/08/2015
49 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
50 Khí cụ điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/06/2015 28/08/2015 ĐPK
51 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
52 Lò hơi 8 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
53 Tuabin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2016 ĐPK
54 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
55 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
56 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
57 Xây dựng trạm lạnh 6 4 D 4 (D) 05/01/2014
58 AutoCAD 7 7.2 B 7.2 (B) 24/05/2016
59 Kỹ thuật cháy 2 4 D 4 (D) 24/05/2016
60 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2016
61 Tuabin 6 4.3 D 4.3 (D) 24/05/2016
62 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
63 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
64 Xây dựng trạm lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2015
65 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2015
66 Cơ kỹ thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/08/2013 10/09/2013
67 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2015
69 Quy hoạch tuyến tính 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 06/02/2015 19/02/2015
70 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2015
71 Kỹ thuật lạnh ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 26/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 AutoCAD I (I)
73 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/08/2013 23/09/2013
74 Vật lý 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Cơ kỹ thuật 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 30/08/2015 16/09/2015
76 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
77 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Điện tử cơ bản 6 5 D 5 (D) 18/02/2016
79 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Kỹ thuật lạnh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/02/2015 09/03/2015
81 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo